Bản dịch của từ Lexicographer trong tiếng Việt
Lexicographer
Lexicographer (Noun)
Người biên soạn từ điển.
A person who compiles dictionaries.
The lexicographer spent years researching words for the new dictionary.
Người soạn từ điển đã dành nhiều năm nghiên cứu từ cho từ điển mới.
The famous lexicographer Johnson published his comprehensive dictionary in 1755.
Người soạn từ điển nổi tiếng Johnson đã xuất bản từ điển toàn diện của mình vào năm 1755.
The lexicographer's work is crucial for language learners and researchers.
Công việc của người soạn từ điển rất quan trọng đối với người học ngôn ngữ và nhà nghiên cứu.
Họ từ
"Lexicographer" là thuật ngữ chỉ người biên soạn từ điển, có trách nhiệm nghiên cứu, phân tích và định nghĩa từ ngữ trong một ngôn ngữ cụ thể. Lexicographers đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và cập nhật từ vựng theo sự thay đổi của ngôn ngữ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, văn phong và cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong các tài liệu học thuật và từ điển chính thức.
Từ "lexicographer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lexicon", có nghĩa là "từ điển", kết hợp với "graph" từ tiếng Hy Lạp "graphia", nghĩa là "viết". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đề cập đến một nhà nghiên cứu chuyên biên soạn và biên tập từ điển. Ngày nay, "lexicographer" không chỉ bao hàm việc viết từ điển mà còn liên quan đến nghiên cứu cách sử dụng từ ngữ và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "lexicographer" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về ngôn ngữ học và biên soạn từ điển. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc sử dụng từ vựng hoặc quá trình tạo ra từ điển. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, nơi các nhà nghiên cứu hoặc học giả đề cập đến vai trò của những người biên soạn từ điển trong việc ghi nhận và phân loại từ ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp