Bản dịch của từ Lexicographer trong tiếng Việt

Lexicographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexicographer (Noun)

lˌɛksəkˈɑgɹəfəɹ
lˌɛksɪkˈɑgɹəfɚ
01

Người biên soạn từ điển.

A person who compiles dictionaries.

Ví dụ

The lexicographer spent years researching words for the new dictionary.

Người soạn từ điển đã dành nhiều năm nghiên cứu từ cho từ điển mới.

The famous lexicographer Johnson published his comprehensive dictionary in 1755.

Người soạn từ điển nổi tiếng Johnson đã xuất bản từ điển toàn diện của mình vào năm 1755.

The lexicographer's work is crucial for language learners and researchers.

Công việc của người soạn từ điển rất quan trọng đối với người học ngôn ngữ và nhà nghiên cứu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lexicographer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexicographer

Không có idiom phù hợp