Bản dịch của từ Lez trong tiếng Việt

Lez

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lez (Noun)

lˈɛz
lˈɛz
01

Một người đồng tính nữ.

A lesbian.

Ví dụ

She is a proud lez.

Cô ấy là một người đồng tính nữ tự hào.

The lez community supports LGBTQ rights.

Cộng đồng người đồng tính nữ ủng hộ quyền LGBTQ.

Many famous lez couples advocate for equality.

Nhiều cặp đồng tính nữ nổi tiếng ủng hộ sự bình đẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lez/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lez

Không có idiom phù hợp