Bản dịch của từ License plate number trong tiếng Việt
License plate number

License plate number (Noun)
Một con số trên biển số xe để nhận biết một chiếc xe.
A number on a license plate that identifies a vehicle.
My friend's license plate number is 1234ABCD.
Số biển số xe của bạn tôi là 1234ABCD.
Her license plate number does not match the vehicle's registration.
Số biển số xe của cô ấy không khớp với đăng ký xe.
What is your license plate number for the parking lot?
Số biển số xe của bạn là gì để vào bãi đỗ?
Số biển số xe là một chuỗi ký tự được cấp cho phương tiện giao thông nhằm nhận diện và theo dõi. Trong tiếng Anh, "license plate number" ở Anh và Mỹ đều được sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "number plate" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "license plate". Sự khác biệt này không chỉ về từ vựng mà còn về ngữ cảnh sử dụng, phản ánh sự khác nhau trong quy định và văn hóa giao thông giữa hai khu vực.
Cụm từ "license plate number" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licentia" (có nghĩa là giấy phép) và "plata" (có nghĩa là tấm kim loại). Trong lịch sử, giấy phép đã trở thành một biểu tượng hợp pháp cho quyền sử dụng phương tiện giao thông. Từ thế kỷ 19, những chiếc biển số đã được quy định để xác định và quản lý xe cộ. Hiện nay, cụm từ này chỉ việc xác nhận danh tính của phương tiện, liên kết rõ ràng với tính hợp pháp và quản lý giao thông.
Số hiệu biển số xe, hay còn gọi là license plate number, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống về giao thông hoặc pháp luật. Ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề về phương tiện giao thông hoặc quy định luật lệ. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm xe cộ hoặc quản lý giao thông.