Bản dịch của từ Lieder trong tiếng Việt
Lieder

Lieder (Noun)
Số nhiều của nói dối.
Plural of lied.
Many lieder express deep emotions about social issues in society.
Nhiều lieder thể hiện cảm xúc sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Not all lieder focus on social themes; some are purely romantic.
Không phải tất cả lieder đều tập trung vào chủ đề xã hội; một số chỉ lãng mạn.
Do you enjoy listening to lieder that discuss social justice?
Bạn có thích nghe lieder nói về công bằng xã hội không?
Họ từ
Lieder là thuật ngữ tiếng Đức chỉ các bài hát nhỏ, thường được viết cho giọng hát đơn và đàn piano, đặc biệt phổ biến trong thế kỷ 19. Lieder thường phản ánh nội tâm và cảm xúc của con người qua văn hóa thơ ca. Trong khi tiếng Anh không có từ tương đương phổ biến, nhiều tác phẩm lieder vẫn được trình diễn và nghiên cứu trên toàn cầu, thể hiện sự giao thoa giữa âm nhạc cổ điển và văn học.
Từ "lieder" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "bài hát". Nó được hình thành từ gốc tiếng La-tinh "carmen", có nghĩa là "bài thơ" hoặc "bài hát". Từ thế kỷ 19, lieder thường chỉ các tác phẩm âm nhạc solo, mà đặc biệt là những bài hát cho piano và giọng hát, như trong thể loại "Lieder" của Franz Schubert và Robert Schumann. Mối liên hệ giữa gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật âm nhạc, gắn liền với cảm xúc và thơ ca.
Từ "lieder" xuất hiện trong IELTS chủ yếu trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nhưng ít gặp trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing). "Lieder" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc cổ điển, đặc biệt là nhạc thính phòng của Đức, nơi các tác phẩm này được thể hiện với hình thức kết hợp giữa thơ và âm nhạc. Từ này cũng thường thấy trong các bài khảo sát nghệ thuật hoặc văn hóa, làm nổi bật mối liên hệ giữa âm nhạc và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp