Bản dịch của từ Lieder trong tiếng Việt
Lieder
Noun [U/C]
Lieder (Noun)
01
Số nhiều của nói dối.
Plural of lied.
Ví dụ
Many lieder express deep emotions about social issues in society.
Nhiều lieder thể hiện cảm xúc sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Not all lieder focus on social themes; some are purely romantic.
Không phải tất cả lieder đều tập trung vào chủ đề xã hội; một số chỉ lãng mạn.
Do you enjoy listening to lieder that discuss social justice?
Bạn có thích nghe lieder nói về công bằng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lieder
Không có idiom phù hợp