Bản dịch của từ Lies trong tiếng Việt
Lies

Lies (Noun)
Số nhiều của lời nói dối.
Plural of lie.
She told lies to cover up her mistake.
Cô ấy nói dối để che giấu lỗi lầm của mình.
He believes in honesty and dislikes spreading lies.
Anh ấy tin vào sự trung thực và không thích lan truyền tin đồn.
Do you think rumors and lies affect social relationships negatively?
Bạn có nghĩ rằng tin đồn và sự dối trá ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội không?
The lies spread quickly on social media.
Những lời nói dối lan truyền nhanh trên mạng xã hội.
There are no lies in his IELTS writing sample.
Không có lời nói dối nào trong bài mẫu viết IELTS của anh ấy.
Dạng danh từ của Lies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lie | Lies |
Họ từ
Từ "lies" trong tiếng Anh có nghĩa là những lời nói dối, tức là thông tin không đúng sự thật được cố ý truyền đạt với mục đích gây hiểu lầm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên cả hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sử dụng từ "lies" có thể bị xem xét khác nhau; ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hoặc hài hước, trong khi ở Anh, sự nhấn mạnh vào tính nghiêm trọng có thể mạnh hơn.
Từ "lies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leogan", có nghĩa là "nằm" hay "nằm xuống". Gốc Latinh của nó là "jacere", cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ hành động nằm ngang. Thời gian trôi qua, từ này đã phát triển thêm các nghĩa khác, bao gồm cả ý nghĩa "nói dối" hay "thông tin sai lệch". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động vị trí và sự thật, thể hiện trong cách mà sự gian dối có thể khiến người ta cảm thấy "nằm" hoặc trốn tránh sự thật.
Từ "lies" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần diễn giải ý chính hoặc khám phá các quan điểm trái ngược. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề đạo đức, sự thật và nhận thức. Trong các tình huống khác, "lies" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tin tưởng, giao tiếp xã hội và tâm lý con người, thể hiện sự liên quan giữa lời nói và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



