Bản dịch của từ Lieutenant-colonelcy trong tiếng Việt

Lieutenant-colonelcy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lieutenant-colonelcy (Noun)

lutˈɛnnt kˈɝɹnlsi
lutˈɛnnt kˈɝɹnlsi
01

Chức vụ trung tá.

The position of lieutenantcolonel.

Ví dụ

Lieutenant-colonelcy is a respected rank in the military hierarchy.

Chức vụ đại tá là một cấp bậc được kính trọng trong quân đội.

Many people do not understand the duties of lieutenant-colonelcy.

Nhiều người không hiểu nhiệm vụ của chức vụ đại tá.

Is lieutenant-colonelcy essential for military leadership roles?

Chức vụ đại tá có cần thiết cho các vai trò lãnh đạo quân đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lieutenant-colonelcy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lieutenant-colonelcy

Không có idiom phù hợp