Bản dịch của từ Lieutenant-colonelcy trong tiếng Việt
Lieutenant-colonelcy

Lieutenant-colonelcy (Noun)
Chức vụ trung tá.
The position of lieutenantcolonel.
Lieutenant-colonelcy is a respected rank in the military hierarchy.
Chức vụ đại tá là một cấp bậc được kính trọng trong quân đội.
Many people do not understand the duties of lieutenant-colonelcy.
Nhiều người không hiểu nhiệm vụ của chức vụ đại tá.
Is lieutenant-colonelcy essential for military leadership roles?
Chức vụ đại tá có cần thiết cho các vai trò lãnh đạo quân đội không?
Danh từ "lieutenant-colonelcy" chỉ chức vụ của một người giữ quân hàm đại tá trong quân đội. Đây là cấp bậc giữa trung tá và đại tá, thường phụ trách các đơn vị lớn hơn trong quân đội. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, từ tương đương trong tiếng Việt là "đại tá", thể hiện sự tương đồng trong ngữ cảnh quân sự.
Từ "lieutenant-colonelcy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lieutenant-colonel", kết hợp từ "lieutenant" (phó) và "colonel" (đại tá). "Lieutenant" xuất phát từ tiếng Latinh "locum tenens", có nghĩa là người giữ vị trí, trong khi "colonel" đến từ từ "colonellus", chỉ chỉ huy một đội quân nhỏ. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ biết rõ hơn về cấp bậc quân sự, thể hiện vai trò quan trọng trong cấu trúc hạng mục quân đội. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực và chức năng trong quân đội.
Từ “lieutenant-colonelcy” ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh quân sự, từ này chỉ chức vụ thượng tá, thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, sách báo về lịch sử quân sự hoặc phát biểu chính trị liên quan đến lực lượng vũ trang. Từ này không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, do đó, người học tiếng Anh thường ít gặp và ít sử dụng từ này trong thực tế.