Bản dịch của từ Life after death trong tiếng Việt
Life after death

Life after death (Idiom)
Niềm tin rằng cuộc sống vẫn tiếp tục sau khi chết.
A belief that life continues after death.
Many cultures believe in life after death.
Nhiều văn hóa tin vào cuộc sống sau khi chết.
Some people do not believe in life after death.
Một số người không tin vào cuộc sống sau khi chết.
Is life after death a common topic in social discussions?
Cuộc sống sau khi chết là một chủ đề phổ biến trong cuộc trò chuyện xã hội?
Khái niệm "life after death" (cuộc sống sau cái chết) đề cập đến niềm tin rằng sự tồn tại của một cá nhân tiếp tục sau khi cơ thể vật lý ngừng hoạt động. Trong nhiều tôn giáo và triết học, nó được xem như một trạng thái tiếp diễn, có thể là thiên đàng, địa ngục, hoặc sự đầu thai. Dù không có bằng chứng khoa học củng cố, ý tưởng này tiếp tục ảnh hưởng đến văn hóa và tâm linh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể phát sinh các diễn ngữ hoặc thuật ngữ riêng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Cụm từ "life after death" xuất phát từ các từ gốc Latinh, trong đó "vita" có nghĩa là "cuộc sống" và "mors" nghĩa là "cái chết". Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, thể hiện niềm tin về sự tồn tại của linh hồn hoặc ý thức sau khi cơ thể ngừng hoạt động. Lịch sử khái niệm này cho thấy sự tìm kiếm không ngừng của nhân loại về ý nghĩa và mục đích sống, cũng như sự hồi hộp trước các câu hỏi về sự sống và cái chết.
Khái niệm "life after death" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được đề cập trong bối cảnh triết học hoặc tôn giáo. Phần Nói và Viết có thể cho thấy các quan điểm cá nhân hoặc tranh luận về ý nghĩa của sự sống và cái chết. Ngoài ra, thuật ngữ này còn thường thấy trong các cuộc thảo luận về tâm linh và văn hóa, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo hoặc triết lý nhân sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp