Bản dịch của từ Lifeblood trong tiếng Việt
Lifeblood

Lifeblood (Noun)
Máu, là thứ cần thiết cho sự sống.
The blood as being necessary to life.
Support from family is the lifeblood of social success.
Sự hỗ trợ từ gia đình là máu sống của thành công xã hội.
Neglecting community involvement can drain the lifeblood of a society.
Bỏ qua việc tham gia cộng đồng có thể làm cạn máu xã hội.
Is community engagement the lifeblood of a thriving society?
Việc tham gia cộng đồng có phải là máu sống của một xã hội phồn thịnh không?
Họ từ
"Lifeblood" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ yếu tố thiết yếu hoặc nguồn sống cho sự tồn tại và phát triển của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả những yếu tố quan trọng như tiền bạc, con người hoặc tài nguyên cần thiết cho hoạt động của một tổ chức hoặc hệ thống. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "lifeblood" có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn.
Từ "lifeblood" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "life" (cuộc sống) và "blood" (máu). "Life" đến từ tiếng Đức cổ "liba", có nghĩa là sự sống, trong khi "blood" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*blōþą". Trong ngữ cảnh hiện đại, "lifeblood" chỉ nguồn sống hay yếu tố thiết yếu nuôi dưỡng một hệ thống, tổ chức hoặc ý tưởng, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển bền vững.
Từ "lifeblood" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhưng ít phổ biến hơn trong Listening và Reading. Từ này biểu thị sự quan trọng thiết yếu trong việc duy trì sự sống hoặc hoạt động của một cái gì đó, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc tâm lý, nhằm nhấn mạnh vai trò tối quan trọng của một yếu tố cụ thể đối với sự tồn tại hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp