Bản dịch của từ Lifeblood trong tiếng Việt

Lifeblood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifeblood (Noun)

lˈaɪfblʌd
lˈaɪfblʌd
01

Máu, là thứ cần thiết cho sự sống.

The blood as being necessary to life.

Ví dụ

Support from family is the lifeblood of social success.

Sự hỗ trợ từ gia đình là máu sống của thành công xã hội.

Neglecting community involvement can drain the lifeblood of a society.

Bỏ qua việc tham gia cộng đồng có thể làm cạn máu xã hội.

Is community engagement the lifeblood of a thriving society?

Việc tham gia cộng đồng có phải là máu sống của một xã hội phồn thịnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifeblood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifeblood

Không có idiom phù hợp