Bản dịch của từ Lifelessly trong tiếng Việt
Lifelessly

Lifelessly (Adverb)
Một cách vô hồn.
In a lifeless manner.
He spoke lifelessly about his job during the IELTS speaking test.
Anh ấy nói một cách vô hồn về công việc của mình trong bài thi IELTS.
She did not respond lifelessly to the social issues presented.
Cô ấy không phản ứng một cách vô hồn với các vấn đề xã hội được đưa ra.
Did he answer the questions lifelessly during the IELTS exam?
Liệu anh ấy có trả lời các câu hỏi một cách vô hồn trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "lifelessly" là trạng từ chỉ trạng thái không có sức sống, tẻ nhạt hoặc thiếu cảm xúc. Từ này được hình thành từ tính từ "lifeless", có nghĩa là không có sự sống hoặc không có năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sắc thái cảm xúc hơn trong một số trường hợp.
Từ "lifelessly" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "lifeless" và hậu tố -ly. "Lifeless" có nguồn gốc từ từ Latin "lifeless" (không có sự sống), trong đó "life" (cuộc sống) bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "liba" có nghĩa là sống. Hình thức adverb với hậu tố -ly được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc cách thức hành động. "Lifelessly" thường ám chỉ đến việc thiếu sức sống, năng lượng hay cảm xúc, phản ánh sự đồng nhất với nguồn gốc vốn có của từ.
Từ "lifelessly" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả thiếu sức sống hoặc sự tĩnh lặng. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, hành động hoặc thái độ của nhân vật trong văn học hoặc các bài viết phân tích tâm lý. Việc áp dụng từ này trong dòng văn phong sáng tạo hoặc phê bình nghệ thuật cũng góp phần tăng tính sinh động cho tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp