Bản dịch của từ Lifelessly trong tiếng Việt

Lifelessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifelessly (Adverb)

lˈaɪfləsli
lˈaɪfləsli
01

Một cách vô hồn.

In a lifeless manner.

Ví dụ

He spoke lifelessly about his job during the IELTS speaking test.

Anh ấy nói một cách vô hồn về công việc của mình trong bài thi IELTS.

She did not respond lifelessly to the social issues presented.

Cô ấy không phản ứng một cách vô hồn với các vấn đề xã hội được đưa ra.

Did he answer the questions lifelessly during the IELTS exam?

Liệu anh ấy có trả lời các câu hỏi một cách vô hồn trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifelessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifelessly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.