Bản dịch của từ Liferented trong tiếng Việt
Liferented
Liferented (Adjective)
Của một tài sản: bị buộc tội chung thân.
Of a property charged with a liferent.
The liferented property belonged to Mr. Smith for his entire life.
Tài sản được cho thuê suốt đời thuộc về ông Smith suốt đời.
They do not want to buy a liferented house in the city.
Họ không muốn mua một ngôi nhà cho thuê suốt đời trong thành phố.
Is this property liferented or available for immediate sale?
Tài sản này có phải cho thuê suốt đời hay có thể bán ngay không?
Từ "liferented" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và có thể không có trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được hiểu là một người sống trong một căn hộ hoặc ngôi nhà thuê lâu dài, thường thể hiện xu hướng gắn bó lâu dài với chỗ ở mà không có ý định sở hữu. Từ này có thể không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trên thực tế, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "liferented" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó thành phần "life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vita", nghĩa là cuộc sống, và "rented" là dạng quá khứ của "rent", từ tiếng Pháp cổ "rente", có nghĩa là cho thuê. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về việc trải qua cuộc sống dưới hình thức cho thuê. Hiện nay, từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc thuê mướn tài sản hoặc dịch vụ trong suốt đời người.
Từ "liferented" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được ghi nhận trong các từ điển chính thống. Trong bối cảnh của IELTS, từ này có vẻ không xuất hiện nhiều hoặc thậm chí không có trong các bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, nếu từ này được sử dụng, rất có thể đó là trong các cuộc thảo luận liên quan đến các khái niệm về các khía cạnh xã hội tiên tiến hoặc trong việc thảo luận về sự thực thi các chính sách cho thuê dài hạn. Tuy nhiên, để có thể có một phân tích chính xác hơn, cần phải tham khảo thêm các nguồn văn bản cụ thể có sử dụng từ này.