Bản dịch của từ Light of one's life trong tiếng Việt
Light of one's life

Light of one's life (Idiom)
Một người trân trọng hơn tất cả những người khác.
Someone who one cherishes above all others.
My grandmother is the light of my life; I cherish her deeply.
Bà của tôi là ánh sáng trong cuộc đời tôi; tôi rất yêu quý bà.
My sister is not the light of my life; we often argue.
Chị gái tôi không phải là ánh sáng trong cuộc đời tôi; chúng tôi thường cãi nhau.
Is your best friend the light of your life like mine?
Bạn thân của bạn có phải là ánh sáng trong cuộc đời bạn như của tôi không?
Cụm từ "light of one's life" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc điều gì đó mang lại niềm vui, hạnh phúc, và ý nghĩa lớn lao cho cuộc sống của một người. Cụm từ này diễn tả sự trân trọng và tình cảm sâu sắc mà một cá nhân dành cho một người thân yêu, chẳng hạn như con cái hoặc bạn đời. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có nghĩa và cách dùng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Cụm từ "light of one's life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "lux" (ánh sáng) biểu thị sự sống và hạnh phúc. Nguyên thủy, ánh sáng được xem như biểu tượng của sự tri thức và niềm vui. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ để chỉ những người hay điều quan trọng, mang lại nguồn cảm hứng và hạnh phúc cho cuộc sống. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự gắn kết giữa ánh sáng và giá trị tinh thần.
Cụm từ "light of one's life" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh cảm xúc, thể hiện tình cảm gắn bó hoặc sự quý trọng đối với một người đặc biệt. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương, bài hát hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức để miêu tả tình yêu hoặc sự tôn trọng sâu sắc mà một cá nhân dành cho người thân yêu.