Bản dịch của từ Limbless trong tiếng Việt
Limbless

Limbless (Adjective)
Thiếu tứ chi, chẳng hạn như cánh tay hoặc chân.
Lacking limbs such as arms or legs.
The limbless man inspired many with his determination and resilience.
Người đàn ông không có tay chân đã truyền cảm hứng cho nhiều người với sự kiên trì và sức mạnh.
Not all limbless individuals receive enough support in society.
Không phải tất cả những người không có tay chân đều nhận đủ sự hỗ trợ trong xã hội.
Are limbless people given equal opportunities in education and jobs?
Người không có tay chân có được cơ hội bình đẳng trong giáo dục và công việc không?
Từ "limbless" có nghĩa là không có chân tay, thường dùng để chỉ tình trạng của một người hoặc động vật không có một hoặc nhiều chi. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "limb-" chỉ các chi của cơ thể. "Limbless" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "limbless" xuất phát từ gốc Latin "limb", có nghĩa là "chi" hoặc "cành". Từ này được kết hợp với tiền tố "less", có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", mang nghĩa "không có" hoặc "thiếu". Từ "limbless" chỉ trạng thái không có chi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng cơ thể hoặc động vật. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo nên ý nghĩa rõ ràng về sự thiếu hụt các chi, phản ánh chính xác nội dung hiện tại của từ.
Từ "limbless" (không có chi) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc chủ đề xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả các trạng thái thể chất, đối tượng bị thương tật hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và sự bình đẳng. Từ này mang tính chất mô tả cao, thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp