Bản dịch của từ Lingerie trong tiếng Việt

Lingerie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingerie (Noun)

lˈɑnʒɚeɪ
lɑnʒəɹˈeɪ
01

Đồ lót và quần áo ngủ của phụ nữ.

Womens underwear and nightclothes.

Ví dụ

She bought new lingerie for her honeymoon.

Cô ấy đã mua đồ lót mới cho chuyến trăng mật của mình.

He never feels comfortable shopping for lingerie.

Anh ấy không bao giờ cảm thấy thoải mái khi mua đồ lót.

Do you think discussing lingerie is appropriate for the interview?

Bạn nghĩ việc thảo luận về đồ lót có thích hợp cho cuộc phỏng vấn không?

Dạng danh từ của Lingerie (Noun)

SingularPlural

Lingerie

Lingeries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingerie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingerie

Không có idiom phù hợp