Bản dịch của từ Linn trong tiếng Việt
Linn

Linn (Noun)
Một thác nước.
A waterfall.
The linn in the park is a popular spot for picnics.
Thác linn trong công viên là điểm dừng chân phổ biến cho chuyến picnic.
There is no linn near the city, so we can't visit one.
Không có thác linn gần thành phố, vì vậy chúng ta không thể thăm một.
Is the linn you mentioned in Scotland or Ireland?
Thác linn mà bạn đề cập có ở Scotland hay Ireland?
Từ "linn" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ dòng suối hoặc thác nước nhỏ, mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch của nước và thiên nhiên. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tên địa danh hoặc trong văn học để gợi nhớ về cảnh quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm và ý nghĩa của từ này, do tính chất hạn chế trong việc sử dụng.
Từ "linn" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, mang nghĩa là "hồ" hoặc "đầm". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực nước nhỏ, thường nằm trong bối cảnh tự nhiên. Lịch sử sử dụng từ "linn" cho thấy sự kết nối với các địa danh gần gũi với nước, thể hiện sự tôn vinh và ghi nhận vẻ đẹp thiên nhiên trong văn hóa Celtic. Đến nay, từ này vẫn được bảo tồn trong một số tên địa lý, phản ánh mối liên hệ văn hóa và môi trường của nó.
Từ "linn" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không được sử dụng rộng rãi trong bài thi IELTS. Các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS thường không chứa từ này, và do đó, tần suất xuất hiện là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "linn" có thể được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể về địa danh, tên người hoặc trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể, nhưng vẫn không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.