Bản dịch của từ Lioness trong tiếng Việt
Lioness

Lioness (Noun)
Một con sư tử cái.
A female lion.
The lioness led the pride on the hunt.
Con sư tử cái dẫn đầu bầy trên cuộc săn.
The lioness cared for her cubs in the savannah.
Con sư tử cái chăm sóc con non trên thảo nguyên.
The lioness fiercely protected her territory from intruders.
Con sư tử cái mạnh mẽ bảo vệ lãnh thổ khỏi kẻ xâm nhập.
Dạng danh từ của Lioness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lioness | Lionesses |
Họ từ
Lioness, trong tiếng Việt gọi là "sư tử cái", là từ chỉ những con sư tử cái thuộc loài Panthera leo. Chúng nổi bật với vai trò quan trọng trong xã hội loài sư tử, thường đảm nhận nhiệm vụ săn bắn và chăm sóc con non. Trong tiếng Anh, từ "lioness" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học, động vật học và văn học.
Từ "lioness" xuất phát từ ngữ gốc Latinh "leo" có nghĩa là "sư tử". Trong ngôn ngữ Latinh, "leo" đã được chuyển hóa thành "leona" để chỉ con cái của loài sư tử. Từ điển tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ những con sư tử cái, nhấn mạnh vai trò và đặc trưng của chúng trong bầy. Sự phát triển ngữ nghĩa từ một danh từ chỉ loài động vật đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh biểu tượng đã phản ánh sự tôn vinh các phẩm chất của sư tử cái trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "lioness" (sư tử cái) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các đề thi nghe và nói, chủ yếu nằm trong bối cảnh về động vật hoang dã hoặc bảo tồn sinh thái. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn chương, tài liệu khoa học về động vật hoặc trong các thảo luận liên quan đến văn hóa và biểu tượng. Trong những tình huống này, "lioness" thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh, sự nuôi dưỡng và bản năng bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp