Bản dịch của từ Lionhearted trong tiếng Việt

Lionhearted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lionhearted (Adjective)

lˈaɪnhɑɹtɪd
lˈaɪnhɑɹtɪd
01

Dũng cảm và quyết tâm.

Brave and determined.

Ví dụ

The lionhearted activists fought for social justice during the protests in 2020.

Những nhà hoạt động dũng cảm đã chiến đấu cho công lý xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.

Many lionhearted individuals do not fear speaking out against injustice.

Nhiều cá nhân dũng cảm không sợ lên tiếng chống lại bất công.

Are lionhearted leaders essential for driving social change effectively?

Liệu các nhà lãnh đạo dũng cảm có cần thiết để thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lionhearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lionhearted

Không có idiom phù hợp