Bản dịch của từ Lionhearted trong tiếng Việt
Lionhearted

Lionhearted (Adjective)
Dũng cảm và quyết tâm.
Brave and determined.
The lionhearted activists fought for social justice during the protests in 2020.
Những nhà hoạt động dũng cảm đã chiến đấu cho công lý xã hội trong cuộc biểu tình năm 2020.
Many lionhearted individuals do not fear speaking out against injustice.
Nhiều cá nhân dũng cảm không sợ lên tiếng chống lại bất công.
Are lionhearted leaders essential for driving social change effectively?
Liệu các nhà lãnh đạo dũng cảm có cần thiết để thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Từ "lionhearted" có nghĩa là can đảm, dũng cảm như sư tử. Đây là một tính từ diễn tả tính cách của một người có lòng dũng cảm và quyết tâm mạnh mẽ trong việc đối diện với thử thách. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "lion" (sư tử) và "hearted" (trái tim). Khác với một số ngôn ngữ khác, "lionhearted" không có phiên bản chênh lệch giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó được sử dụng trong cả hai phương ngữ với ý nghĩa và cách viết tương tự nhau.
Từ "lionhearted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "lion" (sư tử) và "hearted" (tâm hồn). Sư tử, biểu tượng của sự dũng cảm và lòng can đảm, mang ý nghĩa mạnh mẽ trong văn hóa phương Tây. Từ này được sử dụng để chỉ những người có lòng dũng cảm, kiên cường và quyết tâm trong việc đối mặt với thử thách. Sự kết hợp giữa hình ảnh sư tử và yếu tố tâm hồn phản ánh tính cách mạnh mẽ, kết nối sâu sắc với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "lionhearted" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự dũng cảm và kiên cường, thường liên quan đến nhân vật anh hùng trong truyện hoặc tiểu thuyết. Nó còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phẩm chất đạo đức tích cực trong bối cảnh xã hội hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp