Bản dịch của từ Lipless trong tiếng Việt

Lipless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipless (Adjective)

lˈɪpləs
lˈɪpləs
01

Không có môi hoặc có môi không nổi bật.

Having no lips or with lips that are not prominent.

Ví dụ

Many lipless fish thrive in the deep ocean environment.

Nhiều loài cá không môi phát triển mạnh trong môi trường đại dương sâu.

Some lipless animals struggle to adapt to social interactions.

Một số loài động vật không môi gặp khó khăn trong việc thích nghi với tương tác xã hội.

Are there lipless species in the local river ecosystem?

Có loài nào không môi trong hệ sinh thái sông địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lipless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipless

Không có idiom phù hợp