Bản dịch của từ Lips trong tiếng Việt
Lips
Noun [U/C]
Lips (Noun)
lˈɪps
lˈɪps
01
Số nhiều của môi.
Plural of lip.
Ví dụ
She painted her lips red for the social event tonight.
Cô ấy đã tô son môi màu đỏ cho sự kiện xã hội tối nay.
His lips did not move during the social gathering.
Môi của anh ấy không nhúc nhích trong buổi tụ họp xã hội.
Do you think her lips look beautiful at the party?
Bạn có nghĩ rằng môi của cô ấy trông đẹp trong bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Lips (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lip | Lips |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp