Bản dịch của từ Little known trong tiếng Việt
Little known
Little known (Adjective)
Không nổi tiếng; không nổi tiếng.
Not wellknown not famous.
The charity event featured little known artists from the local community.
Sự kiện từ thiện có những nghệ sĩ ít nổi tiếng từ cộng đồng địa phương.
Few little known organizations receive funding for social projects.
Ít tổ chức ít nổi tiếng nhận được tài trợ cho các dự án xã hội.
Are there any little known social issues we should discuss today?
Có vấn đề xã hội ít nổi tiếng nào chúng ta nên thảo luận hôm nay không?
Little known (Phrase)
Many social issues are still little known among young people today.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được biết đến nhiều trong giới trẻ hôm nay.
Social justice topics are not little known in academic circles.
Các chủ đề công bằng xã hội không phải là điều ít được biết đến trong giới học thuật.
Are there little known social movements in your community, like Black Lives Matter?
Có những phong trào xã hội ít được biết đến nào trong cộng đồng bạn không, như Black Lives Matter?
Cụm từ "little known" được sử dụng để mô tả một sự vật, sự việc hoặc đối tượng mà ít người biết đến hoặc có kiến thức hạn chế về nó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng cũng có thể thay đổi theo ngữ cảnh; ở Anh, nó có thể thường dùng trong văn học hoặc nói về các nhân vật lịch sử không nổi bật, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh giải trí hoặc thông tin đại chúng.
Cụm từ "little known" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "little" có nguồn gốc từ từ "litel" trong tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là nhỏ bé, ít ỏi. "Known" lại xuất phát từ động từ "know", từ tiếng Anh cổ "cnawan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "knowan". Kết hợp lại, "little known" ám chỉ những thông tin hoặc sự kiện không được nhiều người biết đến, phản ánh tầm quan trọng của thông tin hạn chế trong nghiên cứu và hiểu biết.
Cụm từ "little known" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi người thí sinh cần mô tả thông tin ít được biết đến. Tần suất sử dụng từ này trong văn cảnh học thuật không cao, nhưng thường thấy trong các bài viết về văn hóa, lịch sử hay khoa học để chỉ những kiến thức hoặc sự kiện ít được công chúng biết đến. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong truyền thông để làm nổi bật những nhân vật hoặc sự kiện không được chú ý nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp