Bản dịch của từ Little known trong tiếng Việt

Little known

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little known (Adjective)

lˈɪtl noʊn
lˈɪtl noʊn
01

Không nổi tiếng; không nổi tiếng.

Not wellknown not famous.

Ví dụ

The charity event featured little known artists from the local community.

Sự kiện từ thiện có những nghệ sĩ ít nổi tiếng từ cộng đồng địa phương.

Few little known organizations receive funding for social projects.

Ít tổ chức ít nổi tiếng nhận được tài trợ cho các dự án xã hội.

Are there any little known social issues we should discuss today?

Có vấn đề xã hội ít nổi tiếng nào chúng ta nên thảo luận hôm nay không?

Little known (Phrase)

lˈɪtl noʊn
lˈɪtl noʊn
01

Một cái gì đó ít được biết đến là không nổi tiếng hoặc được công nhận.

Something that is little known is not wellknown or recognized.

Ví dụ

Many social issues are still little known among young people today.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được biết đến nhiều trong giới trẻ hôm nay.

Social justice topics are not little known in academic circles.

Các chủ đề công bằng xã hội không phải là điều ít được biết đến trong giới học thuật.

Are there little known social movements in your community, like Black Lives Matter?

Có những phong trào xã hội ít được biết đến nào trong cộng đồng bạn không, như Black Lives Matter?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Little known cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little known

Không có idiom phù hợp