Bản dịch của từ Live-born trong tiếng Việt

Live-born

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live-born (Adjective)

lˈaɪvbˌɔɹn
lˈaɪvbˌɔɹn
01

Sinh ra còn sống chứ không phải chết non.

Born alive not stillborn.

Ví dụ

In 2022, the live-born rate increased to 98% in the U.S.

Năm 2022, tỷ lệ trẻ sống sinh tăng lên 98% ở Mỹ.

Not all pregnancies result in live-born infants, unfortunately.

Không phải tất cả các thai kỳ đều dẫn đến trẻ sống sinh, thật không may.

What factors influence the number of live-born children each year?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến số trẻ sống sinh mỗi năm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live-born/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live-born

Không có idiom phù hợp