Bản dịch của từ Live-born trong tiếng Việt
Live-born

Live-born (Adjective)
In 2022, the live-born rate increased to 98% in the U.S.
Năm 2022, tỷ lệ trẻ sống sinh tăng lên 98% ở Mỹ.
Not all pregnancies result in live-born infants, unfortunately.
Không phải tất cả các thai kỳ đều dẫn đến trẻ sống sinh, thật không may.
What factors influence the number of live-born children each year?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến số trẻ sống sinh mỗi năm?
Từ "live-born" được sử dụng để chỉ một trẻ sơ sinh được sinh ra còn sống, khác với những trẻ sinh ra đã chết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực y tế và thống kê dân số để phân loại các ca sinh. Cách phát âm và cách viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó nghĩa và cách sử dụng đều đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "live-born" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai thành phần: "live" (sinh sống) và "born" (sinh ra). Cả hai từ này đều xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "live" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "libban", mang nghĩa là "sống", và "born" đến từ tiếng Đức cổ "burðan", có nghĩa là "sinh đẻ". Trong ngữ cảnh y học hiện đại, "live-born" chỉ những trẻ sơ sinh sống sót sau khi sinh, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sống trong quá trình sinh nở.
Từ "live-born" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về sinh sản và sức khỏe trẻ em. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít được sử dụng trong các bài viết hay bài nói, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc phát triển trẻ em. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc chính sách y tế, nơi đề cập đến số liệu liên quan đến trẻ sơ sinh sống.