Bản dịch của từ Lobate trong tiếng Việt

Lobate

Adjective

Lobate (Adjective)

lˈoʊbeit
lˈoʊbeit
01

Có một thùy hoặc thùy.

Having a lobe or lobes.

Ví dụ

The lobate design of the new social center impressed everyone.

Thiết kế có thùy của trung tâm xã hội mới gây ấn tượng cho mọi người.

She admired the lobate shape of the community garden's leaves.

Cô ấy ngưỡng mộ hình dạng có thùy của lá ở vườn cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lobate

Không có idiom phù hợp