Bản dịch của từ Lobate trong tiếng Việt
Lobate
Lobate (Adjective)
The lobate design of the new social center impressed everyone.
Thiết kế có thùy của trung tâm xã hội mới gây ấn tượng cho mọi người.
She admired the lobate shape of the community garden's leaves.
Cô ấy ngưỡng mộ hình dạng có thùy của lá ở vườn cộng đồng.
The lobate structure of the charity event attracted many volunteers.
Cấu trúc có thùy của sự kiện từ thiện thu hút nhiều tình nguyện viên.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lobate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Lobate là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ đặc điểm hình dạng có các thùy hoặc phần nhô ra, thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các cấu trúc tự nhiên như lá, hoa hoặc các bộ phận sinh học khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lobate" có cùng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và địa chất.
Từ "lobate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lobatus," có nghĩa là "có thùy." Gốc từ này kết hợp với "lobus," có nghĩa là "thùy" hoặc "mảnh." Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc hình dạng có tính chất phân thùy, thường thấy trong sinh học và giải phẫu. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tính chất hình thái đặc trưng, nhấn mạnh sự hiện diện của các phần hoặc thùy rõ ràng trong một tổng thể.
Từ "lobate" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết (Writing) và nói (Speaking) liên quan đến chủ đề sinh học hoặc địa lý. Trong tiếng Anh chuyên ngành, "lobate" thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các cấu trúc tự nhiên như lá, mảnh đất hoặc các yếu tố địa chất. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, trong đó hình dạng có vai trò quan trọng trong việc phân tích và phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp