Bản dịch của từ Lobate trong tiếng Việt
Lobate
Adjective
Lobate (Adjective)
lˈoʊbeit
lˈoʊbeit
Ví dụ
The lobate design of the new social center impressed everyone.
Thiết kế có thùy của trung tâm xã hội mới gây ấn tượng cho mọi người.
She admired the lobate shape of the community garden's leaves.
Cô ấy ngưỡng mộ hình dạng có thùy của lá ở vườn cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lobate
Không có idiom phù hợp