Bản dịch của từ Lobe trong tiếng Việt
Lobe
Noun [U/C]
Lobe (Noun)
lˈoʊb
lˈoʊb
Ví dụ
The frontal lobe of the brain is responsible for decision-making.
Thùy trán não chịu trách nhiệm về quyết định.
She suffered a lobe injury during a social experiment.
Cô ấy bị thương thùy trong một thí nghiệm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lobe
Không có idiom phù hợp