Bản dịch của từ Lobe trong tiếng Việt
Lobe
Lobe (Noun)
The frontal lobe of the brain is responsible for decision-making.
Thùy trán não chịu trách nhiệm về quyết định.
She suffered a lobe injury during a social experiment.
Cô ấy bị thương thùy trong một thí nghiệm xã hội.
The earrings dangled from her earlobes at the social event.
Những chiếc khuyên tai lủng lẳng từ lỗ tai của cô ấy tại sự kiện xã hội.
Họ từ
"Vùng lobe" đề cập đến một phần hay lĩnh vực cụ thể của một cơ quan hoặc cấu trúc sinh học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học hoặc sinh học. Trong tiếng Anh, “lobe” có thể chỉ các phần như "lobe of the brain" hay "lobe of the lung". Trong khi tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này để chỉ các cấu trúc tương tự, giọng nói có thể khác biệt ở cách phát âm âm cuối. Sự khác biệt này thường không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "lobe" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "lobus", có nghĩa là "mảnh", "bộ phận" hoặc "thùy". Trong tiếng Hy Lạp, từ này tương đương với "lobos", cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh cấu trúc hình thái học của các bộ phận trong cơ thể, như não hoặc phổi, nơi mà các thùy được phân chia rõ rệt. Ngày nay, từ "lobe" thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để chỉ những phần cấu trúc cụ thể, gợi lên hình ảnh về tính phân mảnh và đặc trưng của các cơ quan.
Từ "lobe" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về cấu trúc cơ thể con người hoặc các chủ đề liên quan đến y sinh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các khía cạnh của não hoặc các cơ quan nội tạng. Ngoài ra, "lobe" còn phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và y học, khi phân tích cấu trúc và chức năng của các bộ phận này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp