Bản dịch của từ Loch trong tiếng Việt

Loch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loch (Noun)

lˈɑk
lˈɑk
01

Một hồ nước.

A lake.

Ví dụ

Visiting Loch Ness was a highlight of the social gathering.

Tham quan hồ Loch Ness là một điểm nổi bật của cuộc tụ họp xã hội.

The locals often organize picnics by the tranquil loch.

Người dân địa phương thường tổ chức các buổi dã ngoại bên hồ yên tĩnh.

The community center overlooks the picturesque loch in the distance.

Trung tâm cộng đồng nhìn ra hồ đẹp như tranh vẽ ở phía xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loch

Không có idiom phù hợp