Bản dịch của từ Loch trong tiếng Việt
Loch

Loch (Noun)
Một hồ nước.
A lake.
Visiting Loch Ness was a highlight of the social gathering.
Tham quan hồ Loch Ness là một điểm nổi bật của cuộc tụ họp xã hội.
The locals often organize picnics by the tranquil loch.
Người dân địa phương thường tổ chức các buổi dã ngoại bên hồ yên tĩnh.
The community center overlooks the picturesque loch in the distance.
Trung tâm cộng đồng nhìn ra hồ đẹp như tranh vẽ ở phía xa.
Họ từ
Từ "loch" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một hồ nước, đặc biệt là ở Scotland. Trong tiếng Anh Anh, "loch" được phát âm là /lɒx/, trong khi đó, người Mỹ thường sử dụng từ "lake" để diễn đạt cùng một khái niệm, với phát âm là /leɪk/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa, với "loch" thường mang nét đặc trưng của thiên nhiên Scotland và được dùng trong các tên địa lý như "Loch Ness".
Từ "loch" xuất phát từ tiếng Scots, có nguồn gốc từ tiếng Gaelic cổ "loch", có nghĩa là "hồ" hoặc "vũng nước". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "lacus", cũng chỉ hình thái nước tĩnh. Từ thế kỷ 14, "loch" được sử dụng để chỉ những vùng nước tự nhiên ở Scotland, đặc biệt là những hồ sâu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh mối liên hệ với địa hình và sự hình thành tự nhiên của nước.
Từ "loch" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý và thiên nhiên, đặc biệt là ở các vùng nói tiếng Gaelic như Scotland, nơi nó chỉ những hồ nước ngọt. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể được đề cập chủ yếu trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả cảnh quan hoặc các tài liệu về du lịch. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần thi dạng tổng quát có thể thấp hơn do tính chất địa phương của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp