Bản dịch của từ Loci trong tiếng Việt
Loci
Noun [U/C]
Loci (Noun)
lˈoʊkɑɪ
lˈoʊki
01
Số nhiều của locus
Plural of locus
Ví dụ
The loci of social gatherings are often people's homes.
Những nơi tập trung xã hội thường là nhà của mọi người.
She pinpointed the loci of community events in the town.
Cô ấy xác định chính xác nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng trong thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loci
Không có idiom phù hợp