Bản dịch của từ Locie trong tiếng Việt

Locie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locie (Noun)

lˈoʊsi
lˈoʊsi
01

Một đầu máy xe lửa.

A locomotive.

Ví dụ

The locie pulled the train full of passengers to the station.

Locie kéo toa tàu đầy hành khách đến ga.

The old locie needed maintenance to keep running smoothly.

Locie cũ cần bảo dưỡng để hoạt động trơn tru.

The locie whistle signaled the departure of the train.

Còi locie báo hiệu chuyến tàu sẽ khởi hành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/locie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Locie

Không có idiom phù hợp