Bản dịch của từ Locksmith trong tiếng Việt
Locksmith

Locksmith (Noun)
Một người làm và sửa chữa ổ khóa.
A person who makes and repairs locks.
The locksmith repaired my door lock last Tuesday in my neighborhood.
Người thợ khóa đã sửa ổ khóa cửa của tôi vào thứ Ba tuần trước.
The locksmith did not arrive on time for the scheduled appointment.
Người thợ khóa đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn đã lên lịch.
Did the locksmith fix the lock for your office last week?
Người thợ khóa đã sửa ổ khóa cho văn phòng của bạn tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Locksmith (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Locksmith | Locksmiths |
Họ từ
"Từ 'locksmith' đề cập đến nghề nghiệp chuyên sửa chữa, lắp đặt và phát triển khóa, thiết bị bảo mật cho cửa và các hệ thống bảo vệ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'locksmith' có cùng ý nghĩa và được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể văn viết và nói. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể bao gồm các dịch vụ bảo trì an ninh tổng thể, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến sửa chữa và thay thế khóa".
Từ "locksmith" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần: "lock" (khóa) và "smith" (thợ rèn). "Lock" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "lok", xuất phát từ tiếng Đức cổ "loka", mang ý nghĩa liên quan đến sự đóng kín. "Smith" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "smitan", ám chỉ đến việc rèn hoặc chế tạo. Từ cuối thế kỷ 14, "locksmith" được sử dụng để chỉ những người chuyên làm khóa và sửa chữa chúng, phản ánh chức năng chính là bảo vệ tài sản thông qua kỹ năng chế tác khóa.
Từ "locksmith" (thợ khóa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc bài viết liên quan đến dịch vụ an ninh. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "locksmith" thường được nhắc đến khi nói về việc khóa cửa, làm chìa khóa mới hoặc cứu hộ trong trường hợp bị khóa ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

