Bản dịch của từ Loculate trong tiếng Việt
Loculate
Loculate (Adjective)
Được chia thành hoặc chứa các ô; địa phương.
Divided into, or containing, loculi; locular.
The loculate community center had separate rooms for various activities.
Trung tâm cộng đồng loculate có các phòng riêng cho các hoạt động khác nhau.
The loculate event hall featured compartments for different types of gatherings.
Hội trường sự kiện loculate có các ngăn cho các loại buổi tụ tập khác nhau.
The loculate club was organized into distinct sections for specific interests.
Câu lạc bộ loculate được tổ chức thành các phần riêng biệt cho các sở thích cụ thể.