Bản dịch của từ Loculate trong tiếng Việt
Loculate
Adjective
Loculate (Adjective)
lˈɑkjəlˌeit
lˈɑkjəlˌeit
01
Được chia thành hoặc chứa các ô; địa phương.
Divided into, or containing, loculi; locular.
Ví dụ
The loculate community center had separate rooms for various activities.
Trung tâm cộng đồng loculate có các phòng riêng cho các hoạt động khác nhau.
The loculate event hall featured compartments for different types of gatherings.
Hội trường sự kiện loculate có các ngăn cho các loại buổi tụ tập khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loculate
Không có idiom phù hợp