Bản dịch của từ Loculate trong tiếng Việt
Loculate

Loculate (Adjective)
Được chia thành hoặc chứa các ô; địa phương.
Divided into, or containing, loculi; locular.
The loculate community center had separate rooms for various activities.
Trung tâm cộng đồng loculate có các phòng riêng cho các hoạt động khác nhau.
The loculate event hall featured compartments for different types of gatherings.
Hội trường sự kiện loculate có các ngăn cho các loại buổi tụ tập khác nhau.
The loculate club was organized into distinct sections for specific interests.
Câu lạc bộ loculate được tổ chức thành các phần riêng biệt cho các sở thích cụ thể.
"Loculate" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chia thành các khoang riêng biệt hoặc túi nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và thực vật học để mô tả cấu trúc của quả hoặc mô tế bào có dung tích chia nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "loculate" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về mô tả tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các ứng dụng khoa học.
Từ "loculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "loculus", có nghĩa là "ngăn" hoặc "khoang". Trong tiếng Latin, "loculus" là dạng diminutive của "locus", nghĩa là "nơi" hoặc "vị trí". Từ "loculate" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ việc có hoặc tạo thành các ngăn hoặc khoang nhỏ. Liên hệ với nghĩa hiện tại, "loculate" thường được sử dụng trong sinh học để mô tả cấu trúc có các khoang hoặc ngăn riêng biệt, nhằm nhấn mạnh tính phân chia trong cấu tạo vật chất.
Từ "loculate" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, nó xuất hiện rất hạn chế và thường liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc giải phẫu, đặc biệt khi miêu tả các khoang hoặc ngăn bên trong một cấu trúc. Trong giao tiếp hàng ngày, "loculate" cũng thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành như bài báo khoa học, nơi nó được dùng để mô tả hình thái của các tế bào hoặc mô.