Bản dịch của từ Loculated trong tiếng Việt

Loculated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loculated (Adjective)

01

Được chia thành hoặc chứa các ô; = định vị.

Divided into or containing loculi loculate.

Ví dụ

The loculated structure of the community center promotes social interaction among residents.

Cấu trúc phân khu của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội giữa cư dân.

Many social programs are not loculated enough to address specific community needs.

Nhiều chương trình xã hội không được phân khu đủ để đáp ứng nhu cầu cộng đồng cụ thể.

Is the loculated design of the park effective for social gatherings?

Thiết kế phân khu của công viên có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loculated

Không có idiom phù hợp