Bản dịch của từ Loculated trong tiếng Việt
Loculated

Loculated (Adjective)
Được chia thành hoặc chứa các ô; = định vị.
Divided into or containing loculi loculate.
The loculated structure of the community center promotes social interaction among residents.
Cấu trúc phân khu của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội giữa cư dân.
Many social programs are not loculated enough to address specific community needs.
Nhiều chương trình xã hội không được phân khu đủ để đáp ứng nhu cầu cộng đồng cụ thể.
Is the loculated design of the park effective for social gatherings?
Thiết kế phân khu của công viên có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Loculated" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái mà một vật hoặc cơ cấu được chia thành nhiều khoang hoặc ngăn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, y học và địa chất để mô tả các cấu trúc như các túi chứa trong cơ thể hoặc trong quá trình hình thành của các loại đá. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng miền.
Từ "loculated" xuất phát từ gốc Latin "loculus", có nghĩa là "ngăn" hoặc "khoang nhỏ". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến việc phân chia không gian thành các phần khác nhau. "Loculated" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng có ngăn, khoang, thường thấy trong sinh học về các tế bào hoặc mô. Sự thay đổi từ ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa hình dạng vật lý và chức năng của các cấu trúc có tổ chức.
Từ "loculated" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học và y học, từ này được sử dụng để mô tả các cấu trúc có khoang hoặc ngăn, ví dụ như trong việc thảo luận về tình trạng các mô hoặc bệnh lý. "Loculated" thường được sử dụng trong văn bản kỹ thuật và nghiên cứu, nơi mà độ chính xác và chi tiết là cần thiết.