Bản dịch của từ Locum tenentes trong tiếng Việt
Locum tenentes

Locum tenentes (Noun)
Số nhiều của việc giữ một vị trí.
Plural of locum tenens.
The locum tenentes covered shifts during the doctors' strike last month.
Các locum tenentes đã làm việc trong thời gian bác sĩ đình công tháng trước.
Locum tenentes do not usually stay long in one hospital.
Các locum tenentes thường không ở lại lâu trong một bệnh viện.
Are locum tenentes available for the upcoming healthcare conference in June?
Các locum tenentes có sẵn cho hội nghị y tế sắp tới vào tháng Sáu không?
"Locum tenentes" là một cụm từ Latin có nghĩa là "người thay thế". Trong lĩnh vực pháp lý và y tế, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân đảm nhiệm vai trò hoặc chức vụ tạm thời khi người chính thức vắng mặt. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Anh, âm tiết "tenentes" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết có thể giản lược. Thực tế, "locum" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, trong khi "locum tenens" là phiên bản phổ biến hơn mô tả ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "locum tenentes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "locum" có nghĩa là "địa điểm" và "tenentes" là dạng hiện tại của động từ "tenere", nghĩa là "giữ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người giữ vị trí thay thế trong các cơ quan chính quyền hoặc học thuật. Ngày nay, nó thường chỉ những người đảm nhận nhiệm vụ tạm thời hoặc thay thế trong các vị trí chuyên môn, phản ánh chức năng nắm giữ trách nhiệm trong một khoảng thời gian nhất định.
"Locum tenentes" là một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "người thay thế" hoặc "người tạm thời". Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, luật và giáo dục để chỉ những cá nhân đảm nhiệm vị trí tạm thời trong một tổ chức hay chức vụ nào đó.