Bản dịch của từ Logarithmically trong tiếng Việt
Logarithmically

Logarithmically (Adverb)
Theo phương pháp logarit.
In a logarithmic manner.
Social media usage has increased logarithmically in the last five years.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng theo cấp số nhân trong năm năm qua.
Social inequality does not grow logarithmically; it often escalates rapidly.
Bất bình đẳng xã hội không phát triển theo cấp số nhân; nó thường gia tăng nhanh chóng.
Did social movements grow logarithmically during the pandemic in 2020?
Các phong trào xã hội có phát triển theo cấp số nhân trong đại dịch năm 2020 không?
Họ từ
Từ "logarithmically" là một trạng từ trong toán học, chỉ cách diễn đạt hoặc mối liên hệ theo dạng logarithm (logarit). Trong ngữ cảnh này, nó thường mô tả sự biến đổi tỷ lệ theo logarit, phổ biến trong việc phân tích dữ liệu và mô hình hóa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "logarithmically" với cách phát âm tương tự và công thức nghĩa trong cùng một bối cảnh nghiên cứu.
Từ "logarithmically" xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Hy Lạp "logos" có nghĩa là "lời, lý thuyết" và "arithmos" có nghĩa là "số". Kết hợp lại, thuật ngữ này được sáng tạo bởi nhà toán học John Napier vào đầu thế kỷ 17 để mô tả phương pháp các số logarithm, nút thắt giữa phép nhân và phép chia. Sự nối kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại của "logarithmically" phản ánh cách mà chúng ta áp dụng logarit trong toán học để biểu diễn mối quan hệ số học một cách hàm súc và hiệu quả.
Từ "logarithmically" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến toán học ứng dụng hoặc khoa học tự nhiên. Trong phần nghe và nói, từ này thường ít gặp do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và toán học để mô tả mối quan hệ phi tuyến, đặc biệt là khi phân tích dữ liệu hoặc tăng trưởng. Tùy thuộc vào lĩnh vực, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ hoặc hiện tượng tự nhiên.