Bản dịch của từ Logarithmically trong tiếng Việt

Logarithmically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logarithmically (Adverb)

lˌoʊɡɚˌɪθəmˈɛkiəl
lˌoʊɡɚˌɪθəmˈɛkiəl
01

Theo phương pháp logarit.

In a logarithmic manner.

Ví dụ

Social media usage has increased logarithmically in the last five years.

Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng theo cấp số nhân trong năm năm qua.

Social inequality does not grow logarithmically; it often escalates rapidly.

Bất bình đẳng xã hội không phát triển theo cấp số nhân; nó thường gia tăng nhanh chóng.

Did social movements grow logarithmically during the pandemic in 2020?

Các phong trào xã hội có phát triển theo cấp số nhân trong đại dịch năm 2020 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logarithmically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logarithmically

Không có idiom phù hợp