Bản dịch của từ Loggerheaded trong tiếng Việt
Loggerheaded
Loggerheaded (Adjective)
Ngu ngốc hay chậm hiểu.
Stupid or slowwitted.
Some people are loggerheaded about social issues like climate change.
Một số người rất ngu ngốc về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Not everyone is loggerheaded; many understand social justice well.
Không phải ai cũng ngu ngốc; nhiều người hiểu rõ công bằng xã hội.
Are you loggerheaded when discussing social media's impact?
Bạn có ngu ngốc khi thảo luận về tác động của mạng xã hội không?
Từ "loggerheaded" là một tính từ chỉ sự cứng đầu, ngang ngạnh, không chịu thỏa hiệp hoặc thay đổi quan điểm. Xuất phát từ thuật ngữ "loggerhead", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ này thường được sử dụng để mô tả những người khó khăn trong việc giao tiếp và hợp tác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể không phổ biến bằng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "loggerheaded" có nguồn gốc từ cụm từ "loggerhead", nguyên nghĩa là đầu rồng trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ "logger" có nghĩa là khúc gỗ và "head" nghĩa là đầu. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự cứng đầu, không chịu nhượng bộ. Thời gian trôi qua, từ này đã được chuyển hóa thành tính từ, chỉ những người có tính cách bướng bỉnh, âm thầm làm theo cách riêng của mình, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "loggerheaded" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các kì thi IELTS, được sử dụng rất hạn chế trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cứng đầu hoặc bất đồng quan điểm. Trong văn cảnh khác, từ này thường gặp trong văn viết hàn lâm hoặc văn chương, chủ yếu để miêu tả tính cách hay thái độ của nhân vật trong các tác phẩm tiểu thuyết hoặc nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp