Bản dịch của từ Loggerheaded trong tiếng Việt

Loggerheaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loggerheaded (Adjective)

lˈɑɡɚhˌɛdɨd
lˈɑɡɚhˌɛdɨd
01

Ngu ngốc hay chậm hiểu.

Stupid or slowwitted.

Ví dụ

Some people are loggerheaded about social issues like climate change.

Một số người rất ngu ngốc về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Not everyone is loggerheaded; many understand social justice well.

Không phải ai cũng ngu ngốc; nhiều người hiểu rõ công bằng xã hội.

Are you loggerheaded when discussing social media's impact?

Bạn có ngu ngốc khi thảo luận về tác động của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loggerheaded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loggerheaded

Không có idiom phù hợp