Bản dịch của từ Logician trong tiếng Việt

Logician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logician (Noun)

loʊdʒˈɪʃn
loʊdʒˈɪʃn
01

Một người nghiên cứu hoặc dạy logic.

A person who studies or teaches logic.

Ví dụ

The logician explained the importance of critical thinking in society.

Người luận lí giải thích về tầm quan trọng của tư duy phê phán trong xã hội.

Not every social event requires the presence of a logician.

Không mọi sự kiện xã hội đều cần sự hiện diện của một người luận lí.

Is the logician scheduled to give a lecture on logical reasoning?

Người luận lí đã được sắp xếp để có một bài giảng về lý do hợp lý chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logician

Không có idiom phù hợp