Bản dịch của từ Logs trong tiếng Việt
Logs

Logs (Noun)
Số nhiều của log.
Plural of log.
The volunteers collected logs for the community bonfire last Saturday.
Các tình nguyện viên đã thu thập những khúc gỗ cho đêm lửa trại cộng đồng hôm thứ Bảy.
The city did not provide enough logs for the event.
Thành phố không cung cấp đủ khúc gỗ cho sự kiện.
How many logs did the team gather for the festival?
Nhóm đã thu thập được bao nhiêu khúc gỗ cho lễ hội?
Dạng danh từ của Logs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Log | Logs |
Họ từ
Từ "logs" (danh từ số nhiều) thường chỉ các đoạn gỗ hoặc thân cây đã được cắt từ cây, được sử dụng trong xây dựng, sản xuất nội thất hoặc làm nhiên liệu. Trong tiếng Anh, "log" còn có nghĩa bóng, chỉ việc ghi chép các sự kiện, hoạt động trong một thời gian nhất định, như "logbook" (sổ ghi chép). Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "logs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "logus", mang nghĩa là "gỗ" hoặc "khúc cây". Trong lịch sử, logs được sử dụng để chỉ các khúc gỗ tự nhiên, thường có kích thước lớn, được khai thác từ rừng. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gói gọn trong khúc gỗ, mà còn mở rộng sang các nghĩa như "nhật ký" hay "biên bản", phản ánh sự ghi chép và lưu trữ thông tin quan trọng, liên kết với chức năng của gỗ trong việc xây dựng và duy trì.
Từ "logs" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe, "logs" có thể liên quan đến dữ liệu hoặc ghi chép âm thanh. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật khi đề cập đến thông tin được lưu trữ. Trong Viết và Nói, "logs" có thể được sử dụng để thảo luận về quan sát hoặc theo dõi một quá trình. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, sinh thái học và quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



