Bản dịch của từ Logs trong tiếng Việt
Logs
Noun [U/C]
Logs (Noun)
lˈɔgz
lˈɔgz
01
Số nhiều của log.
Plural of log.
Ví dụ
The volunteers collected logs for the community bonfire last Saturday.
Các tình nguyện viên đã thu thập những khúc gỗ cho đêm lửa trại cộng đồng hôm thứ Bảy.
The city did not provide enough logs for the event.
Thành phố không cung cấp đủ khúc gỗ cho sự kiện.
How many logs did the team gather for the festival?
Nhóm đã thu thập được bao nhiêu khúc gỗ cho lễ hội?
Dạng danh từ của Logs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Log | Logs |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Logs cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To begin with, governments should implement stricter laws against illegal as well as encouraging reforestation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle grazing and commercial [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] I quickly onto my internet banking account and succeeded in transferring the money with only about 1 minute left [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] I know social networks are supposed to be fun, but the fact is I am wasting my precious time in to such sites [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Idiom with Logs
Không có idiom phù hợp