Bản dịch của từ Londoners trong tiếng Việt

Londoners

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Londoners (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của london.

A native or inhabitant of london.

Ví dụ

Londoners are known for their diverse cultural backgrounds.

Người London được biết đến với nền văn hóa đa dạng của họ.

Not all Londoners enjoy the hustle and bustle of city life.

Không phải tất cả người London thích sự hối hả của cuộc sống thành phố.

Do Londoners prefer traditional English food or international cuisine?

Người London có thích ăn đồ ăn truyền thống Anh hay ẩm thực quốc tế không?

Londoners (Noun Countable)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của london.

A native or inhabitant of london.

Ví dụ

Londoners are known for their love of tea and rainy weather.

Người London nổi tiếng với tình yêu đối với trà và thời tiết mưa.

Not all Londoners enjoy the hustle and bustle of city life.

Không phải tất cả người London thích sự hối hả của cuộc sống thành thị.

Do Londoners have any traditional customs related to special occasions?

Người London có bất kỳ phong tục truyền thống nào liên quan đến các dịp đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Londoners cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Londoners

Không có idiom phù hợp