Bản dịch của từ Lone trong tiếng Việt
Lone
Lone (Adjective)
The lone cabin in the woods provided a peaceful retreat.
Căn nhà cô đơn trong rừng cung cấp một nơi trốn tránh yên bình.
The town square was never a lone spot, always bustling.
Quảng trường thị trấn không bao giờ là một nơi cô đơn, luôn náo nhiệt.
Was the lone bench by the lake the perfect place to write?
Có phải chiếc ghế cô đơn bên hồ là nơi hoàn hảo để viết?
She prefers to work alone on her IELTS writing assignments.
Cô ấy thích làm việc một mình trên bài tập viết IELTS của mình.
Studying in a group is not suitable for those who are lone.
Học nhóm không phù hợp với những người một mình.
Are you comfortable being lone during the speaking test?
Bạn có thoải mái khi một mình trong bài thi nói không?
Dạng tính từ của Lone (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lone Đơn độc | - | - |
Từ "lone" trong tiếng Anh được dùng để miêu tả trạng thái cô đơn hoặc sự tồn tại độc lập của một cá thể, thường gợi lên cảm giác trống trải hoặc đơn độc. Trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ người hoặc vật lẻ loi. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, "lone" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cụm từ như "lone wolf", chỉ những cá nhân hoạt động một mình và không phụ thuộc vào tập thể. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu liên quan đến văn phong và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "Anlone", được cấu thành từ hai yếu tố: "an" có nghĩa là "một" và "lone", từ một dạng cổ hơn của "alone" có nghĩa là "một mình". Nguồn gốc Latin của từ này là "unus" (một) kết hợp với khái niệm về sự cô đơn. Lịch sử ngữ nghĩa của từ phản ánh trạng thái tách biệt, hiện nay "lone" thường được sử dụng để mô tả sự đơn độc hoặc tình trạng không có sự đồng hành trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tình cảm đến địa lý.
Từ "lone" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, khi thể hiện sự đơn độc hoặc cô đơn. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả trạng thái cảm xúc, hình ảnh một người đơn độc trong các tác phẩm văn học hoặc trong ngữ cảnh xã hội khi nói về sự cách ly. Trong giao tiếp thông thường, "lone" thường được sử dụng trong các cụm từ như "lone wolf" để chỉ những cá nhân sống tách biệt hoặc độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp