Bản dịch của từ Lone- trong tiếng Việt

Lone-

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lone-(Adjective)

lˈəʊn
ˈɫoʊn
01

Cô đơn không có bạn bè.

Having no companions isolated

Ví dụ
02

Tồn tại dưới dạng một thể duy nhất

Existing as a single instance

Ví dụ
03

Sống cô đơn

Being alone solitary

Ví dụ