Bản dịch của từ Long-awaited trong tiếng Việt
Long-awaited

Long-awaited (Adjective)
Đã được hy vọng hoặc mong đợi từ lâu.
Having been hoped for or expected for a long time.
The long-awaited social reform was finally announced by President Biden.
Cải cách xã hội được mong đợi đã được Tổng thống Biden công bố.
The long-awaited community center is not open yet for public use.
Trung tâm cộng đồng được mong đợi chưa mở cửa cho công chúng.
Is the long-awaited social event happening next month in New York?
Sự kiện xã hội được mong đợi có diễn ra vào tháng tới ở New York không?
Từ "long-awaited" có nghĩa là điều gì đó được chờ đợi trong một thời gian dài, thể hiện một sự mong mỏi hay kỳ vọng lớn lao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Br và Anh-Mỹ về cả hình thức nói viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong những ngữ cảnh liên quan đến sự kiện hoặc sản phẩm văn hóa được dự đoán và chú ý lâu dài, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí hoặc công nghệ.
Từ "long-awaited" có nguồn gốc từ động từ "await", có nguồn gốc tiếng Latinh là "exspectare", nghĩa là "chờ đợi". "Long" được hình thành từ tiếng Anh cổ "lang", có nghĩa là "dài". Về bản chất, thuật ngữ này kết hợp khái niệm chờ đợi trong thời gian dài và đã trở thành biểu hiện cho những mong đợi kéo dài. Ngày nay, "long-awaited" thường được sử dụng để chỉ sự kỳ vọng, mong mỏi một điều gì đó đã bị trì hoãn hoặc chờ đợi lâu.
Từ "long-awaited" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự mong chờ kéo dài, được dùng phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sự kiện, sản phẩm hoặc thông báo mà người ta đã chờ đợi lâu. Trong giao tiếp hàng ngày, "long-awaited" thường được sử dụng khi nói đến sự trở lại của một nhân vật công chúng hoặc sự phát hành của một bộ phim/sản phẩm nổi tiếng.