Bản dịch của từ Long-awaited trong tiếng Việt

Long-awaited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long-awaited (Adjective)

lˈɔŋwəwˌaɪtɨd
lˈɔŋwəwˌaɪtɨd
01

Đã được hy vọng hoặc mong đợi từ lâu.

Having been hoped for or expected for a long time.

Ví dụ

The long-awaited social reform was finally announced by President Biden.

Cải cách xã hội được mong đợi đã được Tổng thống Biden công bố.

The long-awaited community center is not open yet for public use.

Trung tâm cộng đồng được mong đợi chưa mở cửa cho công chúng.

Is the long-awaited social event happening next month in New York?

Sự kiện xã hội được mong đợi có diễn ra vào tháng tới ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/long-awaited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long-awaited

Không có idiom phù hợp