Bản dịch của từ Long-delayed trong tiếng Việt
Long-delayed

Long-delayed (Adjective)
Đã bị trì hoãn trong một thời gian dài.
Having been delayed for a long time.
The long-delayed project finally started in March 2023.
Dự án bị trì hoãn lâu cuối cùng đã bắt đầu vào tháng 3 năm 2023.
The long-delayed policy changes will not benefit the community.
Các thay đổi chính sách bị trì hoãn lâu sẽ không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Why was the long-delayed event rescheduled to next year?
Tại sao sự kiện bị trì hoãn lâu lại được dời sang năm sau?
Tính từ "long-delayed" dùng để chỉ một sự kiện hoặc hành động bị trì hoãn trong một khoảng thời gian dài hơn so với dự kiến hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trễ nãi trong các bối cảnh như giao thông, sản phẩm hoặc các quyết định quan trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều áp dụng chung cách phát âm và ngữ nghĩa.
Từ "long-delayed" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lange", tương đương với tiếng Đức "lang", mang nghĩa dài, và "delayed", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "delata", là dạng quá khứ phân từ của động từ "referre", có nghĩa là trì hoãn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, đó là tình trạng kéo dài một sự kiện hay hành động hơn dự kiến, nhấn mạnh sự chậm trễ trong tiến trình.
Từ “long-delayed” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề thời gian và sự chậm trễ. Trong Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lịch trình hoặc phát triển dự án. Ở những ngữ cảnh khác, "long-delayed" thường được sử dụng để chỉ những kế hoạch, dự án hay quyết định mà đã bị trì hoãn trong một thời gian dài, thể hiện sự cấp thiết và mong mỏi về hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp