Bản dịch của từ Long short trong tiếng Việt
Long short

Long short (Noun)
Ngắn cho truyện ngắn dài.
Short for long short story.
Her long short story won the local writing contest last month.
Câu chuyện ngắn dài của cô ấy đã thắng cuộc thi viết địa phương tháng trước.
His long short story did not impress the judges at all.
Câu chuyện ngắn dài của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo chút nào.
Did you read her long short story about social issues?
Bạn đã đọc câu chuyện ngắn dài của cô ấy về các vấn đề xã hội chưa?
“Long” và “short” là hai tính từ tiếng Anh dùng để chỉ chiều dài hoặc thời gian, với “long” mô tả một cái gì đó có chiều dài hoặc thời gian lớn, và “short” mô tả sự ngược lại. Trong tiếng Anh Mỹ, “long” đồng nghĩa với “dài” và “short” với “ngắn”, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, chúng cũng có thể dùng để chỉ các khái niệm trừu tượng như tính cách hoặc khoảng thời gian. Cách phát âm và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "long" có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", có nghĩa là dài. Nguyên bản của từ này liên quan đến chiều dài, thường được sử dụng để miêu tả khoảng cách vật lý hoặc thời gian. Từ "short", ngược lại, có nguồn gốc từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là ngắn. Hai từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 13 và 14, phản ánh cách thay đổi nhận thức về độ dài và khoảng cách, từ đó phát triển thành các khái niệm trừu tượng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "long" và "short" là những từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, chúng thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả thời gian hoặc chiều dài. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng chúng để diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc so sánh. Trong Đọc và Viết, hai từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả, phân tích, hoặc thảo luận về độ dài hoặc thời gian. Ngoài ra, "long" và "short" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như miêu tả chiều dài vật lý hoặc thời gian.