Bản dịch của từ Long-standing trong tiếng Việt
Long-standing

Long-standing (Adjective)
Đã tồn tại hoặc tiếp tục trong một thời gian dài.
Having existed or continued for a long time.
The long-standing tradition of family reunions is cherished in many cultures.
Truyền thống lâu đời về các cuộc họp gia đình được trân trọng trong nhiều văn hóa.
The long-standing friendship between Sarah and Emily began in kindergarten.
Mối quan hệ bạn bè lâu đời giữa Sarah và Emily bắt đầu từ mẫu giáo.
The long-standing issue of poverty requires sustainable solutions for improvement.
Vấn đề lâu đời về nghèo đói đòi hỏi các giải pháp bền vững để cải thiện.
Tính từ "long-standing" được sử dụng để chỉ một tình trạng, mối quan hệ hoặc vấn đề đã tồn tại trong thời gian dài. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như lịch sử, truyền thống hoặc sự kiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "long-standing" thể hiện ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "long-standing" có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "long-standing" được hình thành từ hai thành phần: "long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lang", mang ý nghĩa là kéo dài về thời gian, và "standing" xuất phát từ động từ "stand", có gốc từ tiếng Anh cổ "standan", chỉ trạng thái đứng vững. Từ này biểu thị sự tồn tại lâu dài của một vấn đề hay tình trạng nào đó. Sự kết hợp này phản ánh tính bền vững và sự ổn định, thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "long-standing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường phải mô tả các mối quan hệ, tình trạng hoặc vấn đề đã tồn tại trong thời gian dài. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vấn đề, truyền thống hoặc tổ chức có lịch sử lâu dài. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận về lịch sử, văn hóa hoặc các mối quan hệ xã hội, phục vụ để nhấn mạnh tính bền vững và sự ổn định của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



