Bản dịch của từ Longevity trong tiếng Việt

Longevity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longevity (Noun)

lɔndʒˈɛvəti
lɑndʒˈɛvɪti
01

Sống thọ.

Long life.

Ví dụ

In Okinawa, longevity is common due to healthy lifestyles.

Ở Okinawa, tuổi thọ cao phổ biến do lối sống lành mạnh.

Studies show a correlation between diet and longevity in certain cultures.

Các nghiên cứu chỉ ra mối tương quan giữa chế độ ăn uống và tuổi thọ ở một số văn hóa.

Centenarians are often admired for their remarkable longevity in society.

Người sống đến tuổi trăm thường được ngưỡng mộ vì tuổi thọ đáng kinh ngạc trong xã hội.

Dạng danh từ của Longevity (Noun)

SingularPlural

Longevity

Longevities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longevity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longevity

Không có idiom phù hợp