Bản dịch của từ Longevity trong tiếng Việt
Longevity
Longevity (Noun)
Sống thọ.
Long life.
In Okinawa, longevity is common due to healthy lifestyles.
Ở Okinawa, tuổi thọ cao phổ biến do lối sống lành mạnh.
Studies show a correlation between diet and longevity in certain cultures.
Các nghiên cứu chỉ ra mối tương quan giữa chế độ ăn uống và tuổi thọ ở một số văn hóa.
Centenarians are often admired for their remarkable longevity in society.
Người sống đến tuổi trăm thường được ngưỡng mộ vì tuổi thọ đáng kinh ngạc trong xã hội.
Dạng danh từ của Longevity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Longevity | Longevities |
Họ từ
Từ "longevity" chỉ sự sống lâu, đặc biệt là trong ngữ cảnh về tuổi thọ của con người hoặc tuổi thọ của các loài sinh vật khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "longaevitas", mang nghĩa "tuổi thọ dài". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "longevity" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "longevity" có thể được dùng để chỉ tính bền vững trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc công nghệ.
Từ "longevity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longaevitas", xuất phát từ "longus" nghĩa là "dài" và "aevum" có nghĩa là "thời gian" hay "tuổi thọ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự kéo dài của cuộc sống con người hoặc tuổi thọ của sự vật. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để nhấn mạnh giá trị của việc duy trì sự khỏe mạnh và kéo dài đời sống ở cả cá nhân lẫn cộng đồng, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sức khỏe và sự bền vững trong xã hội hiện đại.
Từ "longevity" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và xã hội. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong các đoạn văn thảo luận về tuổi thọ và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tuổi già. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu sinh học và y học, khi nói đến tuổi thọ của con người và loài vật, đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về lão hóa và các biện pháp cải thiện sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp