Bản dịch của từ Longish trong tiếng Việt
Longish

Longish (Adjective)
Khá dài.
Fairly long.
Her longish dress was perfect for the social event last Saturday.
Chiếc váy dài của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội tuần trước.
The meeting was not longish; it ended earlier than expected.
Cuộc họp không dài; nó kết thúc sớm hơn mong đợi.
Is this a longish speech for the social gathering next week?
Có phải đây là một bài phát biểu dài cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Dạng tính từ của Longish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Longish Hơi dài | - | - |
"Longish" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hơi dài" hoặc "khá dài", thường được sử dụng để mô tả một đối tượng có độ dài lớn hơn mức bình thường nhưng không quá dài. Từ này chủ yếu được dùng trong văn phong không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "longish" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số ngữ cảnh văn học.
Từ "longish" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "long" (dài) và hậu tố -ish, thường được dùng để chỉ một cái gì đó có tính chất tương đối. Hậu tố -ish có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị sự gần gũi hoặc tương tự. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, ám chỉ một độ dài không hoàn toàn chính xác nhưng vẫn gần với chiều dài. Do đó, "longish" được sử dụng để diễn đạt sự không rõ ràng và tính tương đối trong ngữ cảnh mô tả.
Từ "longish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả chiều dài có chút vượt trội nhưng không hoàn toàn dài. Nó thường được áp dụng trong các tình huống như mô tả đồ vật, đặc điểm vật lý hoặc thời gian, thể hiện một cách diễn đạt không chính thức nhưng dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp