Bản dịch của từ Longish trong tiếng Việt

Longish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longish (Adjective)

ˈlɑŋ.ɪʃ
ˈlɑŋ.ɪʃ
01

Khá dài.

Fairly long.

Ví dụ

Her longish dress was perfect for the social event last Saturday.

Chiếc váy dài của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện xã hội tuần trước.

The meeting was not longish; it ended earlier than expected.

Cuộc họp không dài; nó kết thúc sớm hơn mong đợi.

Is this a longish speech for the social gathering next week?

Có phải đây là một bài phát biểu dài cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Dạng tính từ của Longish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Longish

Hơi dài

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/longish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.