Bản dịch của từ Longitudinal design trong tiếng Việt
Longitudinal design
Noun [U/C]

Longitudinal design (Noun)
lˌɑndʒətˈudənəl dɨzˈaɪn
lˌɑndʒətˈudənəl dɨzˈaɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và chăm sóc sức khỏe để đánh giá sự thay đổi diễn ra theo thời gian.
Typically used in fields such as psychology, sociology, and healthcare to assess changes that occur with time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Longitudinal design
Không có idiom phù hợp