Bản dịch của từ Longitudinal design trong tiếng Việt

Longitudinal design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longitudinal design (Noun)

lˌɑndʒətˈudənəl dɨzˈaɪn
lˌɑndʒətˈudənəl dɨzˈaɪn
01

Một thiết kế nghiên cứu bao gồm việc quan sát lặp đi lặp lại các biến giống nhau trong khoảng thời gian dài.

A research design that involves repeated observations of the same variables over long periods of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp nghiên cứu theo dõi cùng một đối tượng trong suốt một khoảng thời gian để quan sát sự thay đổi và phát triển.

A method of study that follows the same subjects over a duration to observe changes and developments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học xã hội và chăm sóc sức khỏe để đánh giá sự thay đổi diễn ra theo thời gian.

Typically used in fields such as psychology, sociology, and healthcare to assess changes that occur with time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longitudinal design cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longitudinal design

Không có idiom phù hợp