Bản dịch của từ Look at something trong tiếng Việt

Look at something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Look at something (Phrase)

lˈʊk ˈæt sˈʌmθɨŋ
lˈʊk ˈæt sˈʌmθɨŋ
01

Hướng mắt bạn tới cái gì đó.

To direct your eyes towards something.

Ví dụ

Many people look at social media for news updates daily.

Nhiều người nhìn vào mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.

Students do not look at social issues during their exams.

Sinh viên không nhìn vào các vấn đề xã hội trong kỳ thi của họ.

Do you look at community events when planning your weekend?

Bạn có nhìn vào các sự kiện cộng đồng khi lên kế hoạch cho cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/look at something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Most of the time I would for that is both crispy and savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Look at something

Không có idiom phù hợp