Bản dịch của từ Looking glass trong tiếng Việt
Looking glass

Looking glass (Noun)
Một cái gương.
A mirror.
She gazed at her reflection in the looking glass.
Cô ấy nhìn chăm chú vào chiếc gương.
He didn't like the distorted image in the looking glass.
Anh ấy không thích hình ảnh bị méo trong chiếc gương.
Is the looking glass in the room a vintage piece?
Chiếc gương trong phòng có phải là một mảnh cổ điển không?
Dạng danh từ của Looking glass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Looking glass | Looking glasses |
"Looking glass" là một thuật ngữ chỉ gương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để tượng trưng cho sự tự phản chiếu và khám phá bản thân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "mirror". Tuy nhiên, cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. "Looking glass" có thể mang sắc thái nghệ thuật hơn trong một số trường hợp.
Thuật ngữ "looking glass" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "looking" (nhìn) và "glass" (kính). "Glass" xuất phát từ tiếng Latinh "glacies", có nghĩa là băng, nhưng trong ngữ cảnh này ám chỉ đến vật thể phản chiếu. Lịch sử sử dụng của từ này liên quan đến việc dùng gương để quan sát hình ảnh của chính mình. Hiện nay, "looking glass" không chỉ chỉ đến gương mà còn biểu thị cho việc tự phản ánh và nhận thức về bản thân.
Thuật ngữ "looking glass" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh phản chiếu hoặc khám phá bản thân. Trong văn học và triết học, nó thường được dùng để biểu thị việc tự nhìn nhận hoặc sự tự phản ánh. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "looking glass" có thể chỉ một gương hoặc một vật dụng phản chiếu, nhưng cũng mang tính biểu tượng về thế giới nội tâm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp