Bản dịch của từ Looking glass trong tiếng Việt

Looking glass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Looking glass (Noun)

ˈlʊ.kɪŋˈɡlæs
ˈlʊ.kɪŋˈɡlæs
01

Một cái gương.

A mirror.

Ví dụ

She gazed at her reflection in the looking glass.

Cô ấy nhìn chăm chú vào chiếc gương.

He didn't like the distorted image in the looking glass.

Anh ấy không thích hình ảnh bị méo trong chiếc gương.

Is the looking glass in the room a vintage piece?

Chiếc gương trong phòng có phải là một mảnh cổ điển không?

Dạng danh từ của Looking glass (Noun)

SingularPlural

Looking glass

Looking glasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/looking glass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looking glass

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.