Bản dịch của từ Lorelei trong tiếng Việt
Lorelei

Lorelei (Noun)
Còi báo động; một kẻ cám dỗ.
A siren a temptress.
The local lorelei enchanted sailors with her mesmerizing songs.
Người địa phương lorelei đã mê hoặc các thủy thủ bằng những bài hát quyến rũ của mình.
Legends often depict the lorelei as a beautiful but dangerous figure.
Huyền thoại thường miêu tả lorelei như một hình ảnh xinh đẹp nhưng nguy hiểm.
Many poems and stories revolve around the mysterious lorelei's allure.
Nhiều bài thơ và câu chuyện xoay quanh sức hấp dẫn bí ẩn của lorelei.
Từ "Lorelei" có nguồn gốc từ tiếng Đức, chỉ một vị trí trên dòng sông Rhine, liên quan đến truyền thuyết về một nàng tiên cá có khả năng mê hoặc các thủy thủ, làm họ va chạm với đá ngầm. Trong văn hóa hiện đại, "Lorelei" thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh hoặc biểu tượng liên quan đến sự quyến rũ chết người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể thấy sự nhấn mạnh vào các truyền thuyết khác nhau.
Từ "lorelei" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ "lureln", có nghĩa là "bắt chước âm thanh", và "lei", ám chỉ đến một mỏm đá. Trong truyền thuyết, Lorelei là một nữ thần biển ngồi trên một mỏm đá bên sông Rhine, hát l allure để thu hút các thuyền viên. Hình ảnh này đã được chuyển thể thành các tác phẩm nghệ thuật và văn học, gắn liền với ý nghĩa quyến rũ và nguy hiểm. Từ "lorelei" hiện nay tượng trưng cho sức hấp dẫn mê hoặc đồng thời mang lại rủi ro.
Chữ "lorelei" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến truyền thuyết Đức về một nàng tiên cá, do đó thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, ẩm thực (tên đồ uống hoặc món ăn) và nghệ thuật. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng "lorelei" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh tượng trưng hoặc đa nghĩa trong các tác phẩm phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp