Bản dịch của từ Lorelei trong tiếng Việt

Lorelei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lorelei (Noun)

lˈɔɹɨlˌaɪ
lˈɔɹɨlˌaɪ
01

Còi báo động; một kẻ cám dỗ.

A siren a temptress.

Ví dụ

The local lorelei enchanted sailors with her mesmerizing songs.

Người địa phương lorelei đã mê hoặc các thủy thủ bằng những bài hát quyến rũ của mình.

Legends often depict the lorelei as a beautiful but dangerous figure.

Huyền thoại thường miêu tả lorelei như một hình ảnh xinh đẹp nhưng nguy hiểm.

Many poems and stories revolve around the mysterious lorelei's allure.

Nhiều bài thơ và câu chuyện xoay quanh sức hấp dẫn bí ẩn của lorelei.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lorelei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lorelei

Không có idiom phù hợp