Bản dịch của từ Love-tokens trong tiếng Việt

Love-tokens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love-tokens (Noun)

lˈʌvtˈoʊkənz
lˈʌvtˈoʊkənz
01

Mã thông báo được trao như một mã thông báo của tình yêu.

Tokens given as a token of love.

Ví dụ

Many couples exchange love-tokens on Valentine's Day every February 14th.

Nhiều cặp đôi trao đổi biểu tượng tình yêu vào ngày lễ tình nhân 14 tháng 2.

Some people do not believe in love-tokens as meaningful gifts.

Một số người không tin vào biểu tượng tình yêu như quà tặng có ý nghĩa.

What love-tokens did you receive from your partner last year?

Bạn đã nhận được biểu tượng tình yêu nào từ đối tác năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love-tokens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love-tokens

Không có idiom phù hợp