Bản dịch của từ Love-tokens trong tiếng Việt
Love-tokens

Love-tokens (Noun)
Mã thông báo được trao như một mã thông báo của tình yêu.
Tokens given as a token of love.
Many couples exchange love-tokens on Valentine's Day every February 14th.
Nhiều cặp đôi trao đổi biểu tượng tình yêu vào ngày lễ tình nhân 14 tháng 2.
Some people do not believe in love-tokens as meaningful gifts.
Một số người không tin vào biểu tượng tình yêu như quà tặng có ý nghĩa.
What love-tokens did you receive from your partner last year?
Bạn đã nhận được biểu tượng tình yêu nào từ đối tác năm ngoái?
Họ từ
"Love-tokens" là thuật ngữ chỉ những món quà hoặc kỷ vật được trao cho nhau giữa các cặp tình nhân như biểu tượng của tình yêu và sự cam kết. Các vật phẩm này thường mang ý nghĩa cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự gắn kết và kỷ niệm giữa hai người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa British English và American English, và cả hai đều sử dụng "love-tokens" với nghĩa tương tự trong các văn cảnh lãng mạn.
Từ "love-tokens" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, nơi "love" khởi nguồn từ tiếng Anh cổ "lufu", xuất phát từ ngữ gốc Germanic "leuba", có nghĩa là tình yêu và sự quý trọng. "Tokens" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tessera", nghĩa là một dấu hiệu hoặc biểu tượng. Kể từ thế kỷ 16, love-tokens đã được sử dụng để chỉ những món quà nhỏ biểu thị tình cảm và sự gắn kết giữa những người yêu nhau, phản ánh ý nghĩa tinh thần và biểu tượng của tình yêu.
Từ "love-tokens" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh này, nó thường không nằm trong chủ đề chính thức mà thường xuất hiện trong các bài luận về văn hóa hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật, mô tả những món quà tình cảm biểu trưng cho tình yêu, được trao tặng giữa các cặp đôi.