Bản dịch của từ Lovelorn trong tiếng Việt
Lovelorn

Lovelorn (Adjective)
Buồn vì tình yêu không được đáp lại.
Unhappy because of unrequited love.
She felt lovelorn after Tom rejected her invitation to the party.
Cô ấy cảm thấy đơn phương sau khi Tom từ chối lời mời của cô.
He is not lovelorn; he has many friends supporting him.
Anh ấy không đơn phương; anh có nhiều bạn bè ủng hộ.
Is anyone else feeling lovelorn after the recent breakup?
Có ai khác cảm thấy đơn phương sau khi chia tay gần đây không?
Từ "lovelorn" mang nghĩa chỉ sự đau khổ hay buồn chán do tình yêu không được đáp lại hoặc chia lìa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "love" (tình yêu) và "lorn" (mất, thất lạc). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ trên được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "lovelorn" ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hay thơ ca.
Từ "lovelorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, hợp thành từ hai bộ phận: "love", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lufu", và "lorn", bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "forloren", nghĩa là "bị mất mát". Từ này miêu tả trạng thái của một người bị thiếu thốn tình yêu, diễn tả nỗi buồn, sự mất mát trong tình cảm. Ý nghĩa hiện tại của "lovelorn" phản ánh rõ nét cảm xúc đau khổ và tiếc nuối trong tình yêu, tiếp nối lịch sử và nguồn gốc của từ này.
Từ "lovelorn" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm thơ và tiểu thuyết, để diễn tả cảm xúc cô đơn và đau khổ liên quan đến tình yêu chưa được đáp lại. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tình yêu và các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp