Bản dịch của từ Low pitch trong tiếng Việt

Low pitch

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low pitch (Noun)

loʊ pɪtʃ
loʊ pɪtʃ
01

Một âm thanh có âm vực thấp.

A sound of low pitch.

Ví dụ

Her low pitch voice is soothing.

Giọng nói trầm của cô ấy làm dịu.

He doesn't like speaking in a low pitch.

Anh ấy không thích nói ở tông trầm.

Is a low pitch voice considered more authoritative?

Giọng nói trầm có được coi là chắc chắn hơn không?

Low pitch (Adjective)

loʊ pɪtʃ
loʊ pɪtʃ
01

Có âm vực thấp.

Having a low pitch.

Ví dụ

Her voice is low pitch, making it difficult to hear.

Giọng cô ấy có cường độ âm thanh thấp, làm cho việc nghe trở nên khó khăn.

The presentation lacked impact due to its low pitch delivery.

Bản trình bày thiếu ảnh hưởng do cách thuyết trình có cường độ âm thanh thấp.

Is it better to speak with a low pitch in formal settings?

Có tốt hơn khi nói với cường độ âm thanh thấp trong bối cảnh chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low pitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low pitch

Không có idiom phù hợp