Bản dịch của từ Low pitch trong tiếng Việt
Low pitch

Low pitch (Noun)
Một âm thanh có âm vực thấp.
A sound of low pitch.
Her low pitch voice is soothing.
Giọng nói trầm của cô ấy làm dịu.
He doesn't like speaking in a low pitch.
Anh ấy không thích nói ở tông trầm.
Is a low pitch voice considered more authoritative?
Giọng nói trầm có được coi là chắc chắn hơn không?
Low pitch (Adjective)
Có âm vực thấp.
Having a low pitch.
Her voice is low pitch, making it difficult to hear.
Giọng cô ấy có cường độ âm thanh thấp, làm cho việc nghe trở nên khó khăn.
The presentation lacked impact due to its low pitch delivery.
Bản trình bày thiếu ảnh hưởng do cách thuyết trình có cường độ âm thanh thấp.
Is it better to speak with a low pitch in formal settings?
Có tốt hơn khi nói với cường độ âm thanh thấp trong bối cảnh chính thức không?
“Low pitch” là một thuật ngữ trong lĩnh vực âm học, chỉ tần số âm thanh thấp mà tai người có thể cảm nhận được, thường dưới 250 Hz. Trong giao tiếp, “low pitch” có thể được dùng để mô tả giọng nói trầm, thể hiện sự uy quyền, nghiêm túc hoặc cảm xúc. Khái niệm này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách sử dụng.
Thuật ngữ "low pitch" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "low" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "lāw" và "pitch" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "piccian", có nghĩa là "độ cao của âm thanh". Đặc tính âm thanh có chiều cao thấp này liên quan đến tần số rung động thấp của sóng âm, khiến cho âm thanh phát ra trở nên trầm ấm. Việc sử dụng thuật ngữ này đã trở thành tiêu chuẩn trong ngữ cảnh âm nhạc và âm học, phản ánh sự phát triển của lý thuyết âm thanh trong nghiên cứu âm nhạc.
Cụm từ "low pitch" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần mô tả âm thanh hoặc giọng điệu. Tần suất sử dụng trong phần Đọc và Viết có phần thấp hơn, nhưng vẫn có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến âm nhạc hay giọng nói. Ngoài ra, cụm từ này còn thường được đề cập trong các ngữ cảnh kỹ thuật về âm thanh và ngữ điệu của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp