Bản dịch của từ Lowland trong tiếng Việt
Lowland

Lowland (Noun)
The lowland is prone to flooding during the rainy season.
Vùng đất thấp dễ bị ngập lụt trong mùa mưa.
The lowland region is ideal for agriculture due to fertile soil.
Vùng đất thấp lý tưởng cho nông nghiệp vì đất màu mỡ.
Many people in the lowlands rely on farming for their livelihood.
Nhiều người ở vùng đất thấp phụ thuộc vào nông nghiệp để kiếm sống.
Họ từ
Từ "lowland" chỉ vùng đất thấp nằm dưới mức cao độ của các vùng lân cận, thường có địa hình bằng phẳng hoặc trũng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong địa lý và sinh thái học để mô tả các khu vực dễ bị ngập lụt hoặc có thảm thực vật đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lowland" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cấu trúc, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lowland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lawe" (thấp) và "land" (đất), xuất phát từ tiếng Germanic. Từ Latin, "humilis" có nghĩa là thấp, cũng liên quan đến nghĩa của từ này. "Lowland" thường chỉ những vùng đất nằm ở độ cao thấp hơn so với khoảng đất xung quanh, và cách sử dụng từ này thể hiện mối liên hệ với địa lý và khí hậu, phản ánh tính chất của vùng đất đó trong sự phát triển của con người và hệ sinh thái.
Từ "lowland" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề địa lý và môi trường. Trong tiếng Anh, "lowland" thường được sử dụng để chỉ vùng đất thấp, thường là nơi có khí hậu ẩm ướt, và có thể liên quan đến nông nghiệp hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này được dùng để mô tả các khu vực có địa hình thấp trong các bài viết khoa học và báo cáo địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp