Bản dịch của từ Lubricity trong tiếng Việt
Lubricity
Lubricity (Noun)
Sự dâm đãng; xu hướng dâm ô.
Lasciviousness propensity to lewdness.
The lubricity of the film shocked many viewers at the festival.
Sự dâm đãng của bộ phim đã làm nhiều khán giả tại lễ hội sốc.
The documentary did not focus on lubricity in modern society.
Bộ phim tài liệu không tập trung vào sự dâm đãng trong xã hội hiện đại.
Is lubricity a common theme in contemporary social discussions?
Liệu sự dâm đãng có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay không?
Lẩn tránh, gian xảo.
Evasiveness shiftiness.
His lubricity made it hard to trust him in social situations.
Sự lảng tránh của anh ấy khiến tôi khó tin tưởng trong các tình huống xã hội.
She did not appreciate his lubricity during the group project meeting.
Cô ấy không đánh giá cao sự lảng tránh của anh ấy trong cuộc họp nhóm.
Is his lubricity a common trait among social leaders?
Liệu sự lảng tránh của anh ấy có phải là đặc điểm phổ biến trong các nhà lãnh đạo xã hội không?
Độ trơn, độ nhờn.
Slipperiness oiliness.
The lubricity of the new social lubricant improved community interactions significantly.
Tính trơn trượt của chất bôi trơn xã hội mới cải thiện tương tác cộng đồng.
The lubricity of the event did not help the awkward conversations.
Tính trơn trượt của sự kiện không giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái.
Does the lubricity of social media affect real-life relationships?
Tính trơn trượt của mạng xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lubricity cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Lubricity (tính nhờn) là khả năng giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc, thường liên quan đến các chất bôi trơn trong công nghiệp và cơ học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô, chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp khác. Sự khác biệt ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ “lubricity” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “lubricitas,” xuất phát từ “lubricus,” có nghĩa là “trơn trượt” hoặc “như nước.” Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Ngày nay, “lubricity” được sử dụng để chỉ khả năng giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc, phản ánh tính chất của các chất bôi trơn trong ứng dụng thực tế.
Từ "lubricity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do chủ đề chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực hằng ngày và học thuật thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc vật liệu, nhưng không phổ biến. Trong các tình huống chung, từ này thường liên quan đến ngành công nghiệp chế tạo máy, dầu nhớt, và nghiên cứu vật liệu, nơi độ trơn tru của bề mặt đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp